Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấm dứt


mettre fin à; arrêter; stopper; couper court à
Chấm dứt chiến tranh
mettre fin à la guerre
Chấm dứt một hoạt động
arrêter une action
Chấm dứt những lời vu khống
couper court aux calomnies



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.